GIÁ CAO NHẤT/ GIÁ THẤP NHẤT (ĐỈNH/ĐÁY CỔ PHIẾU) - Từ ngày 22/04/2024


SX Hàng gia dụng 
Từ khóa:
Nhấn vào link Tổng % để sắp xếp CAO NHẤT/THẤP NHẤT.
STT Mã CK Giá bắt đầu
22/04/2024
Cao Nhất
(k)
Thấp Nhất
(k)
Giá Hiện Tại
(k)
Tổng %
(+/-)k
Tổng Khối Lượng Gía trị Nước ngoài
(Mua-Bán Tỉ VND)
Giá Sổ Sách
(k)
EPS
(k)
P/E
(lần)
1 TNG 20.2 25.4 20 25.4 25.7%
5.2
43,801,500 -17.4 15.7 2.2 10
2 FTM 0.6 0.7 0.6 0.7 16.7%
0.1
550,723 0 0 -9.5 0
3 GIL 30.6 35.3 30.5 35.3 15.4%
4.7
12,549,800 -2.2 35.9 5.2 6.3
4 MSH 42.9 50.3 42.7 49 14.2%
6.1
3,193,200 -2.6 22.9 5 9.1
5 ADS 12.2 13.5 12.2 13.5 10.3%
1.3
9,352,300 -0.1 12.5 1.3 9.7
6 GDT 25.2 27.9 24.8 27.4 8.7%
2.2
958,800 -4.2 13.5 3.5 7.3
7 TDT 7 7.7 6.9 7.5 7.1%
0.5
1,524,100 0.0 10.9 0.8 9
8 TTF 3.9 4.0 3.8 4.0 4.7%
0.2
17,425,800 1.4 0.9 -0.1 0
9 STK 28.7 31.5 28.1 30 4.5%
1.3
1,773,200 1.0 16.0 3.8 7.7
10 X20 10.6 11 10 11 3.8%
0.4
3,500 0 14.5 0.9 12.8
11 KMR 3.4 3.6 3.4 3.6 3.2%
0.1
862,700 -0.1 11.1 0.3 11.6
12 GMC 9 9.2 8.9 9.2 2.2%
0.2
120,900 -0.0 13.6 -2.6 0
13 TCM 44.2 45.3 42.8 45 1.8%
0.8
22,067,200 6.0 21.4 3.4 12.5
14 TVT 16.5 17.0 16.3 16.7 1.5%
0.3
105,400 0 29.6 2.6 6.3
15 SHA 4.6 4.6 4.5 4.6 0.9%
0.0
180,100 0 12.0 0.5 8.8
16 MHL 3.3 9.5 3.3 3.3 0%
0
0 0 6.8 -3.8 0
17 TET 28.9 28.9 28.6 28.6 -1.0%
-0.3
0 0 19.1 1.7 17.2
18 EVE 14.3 14.8 14.0 14.2 -1.1%
-0.2
1,319,600 2.9 25.1 2.2 6.3
19 SAV 15.5 15.5 14.7 15.1 -2.3%
-0.4
1,181,100 -0.1 17.5 3.1 4.9
20 SVD 2.8 2.9 2.5 2.7 -2.6%
-0.1
697,500 0 10.2 -0.1 0

HNX
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |